CPU : Intel Core i3-6006U (2.0GHz, 3MB Cache) RAM : 8GB DDR4 2400MHz Ổ Cứng : SSD 256GB VGA : Intel HD Graphics 520 Màn hình : 14.0" HD (1366x768) 3,600,000 6,300,000
CPU: Core i5-7200U. RAM: 8GB. SSD: 128GB. VGA: Đồ họa HD Intel® 520. Màn hình: 13.3 inch. Trọng Lượng: 1.3kg. 3,900,000 6,825,000
CPU: Intel Core i7 - 4702MQ. Ram: 8GB DDR3L. Ổ Cứng: SSD 256GB. Màn Hình: HD 1366x768. 4,300,000 7,525,000
CPU: Intel Core i7 - 4702MQ. Ram: 16GB DDR3L. Ổ Cứng: SSD 256GB. Màn Hình: HD 1366x768. 4,600,000 8,050,000
Bộ xử lý: Intel® Core™ i5 6200U 2.3 Ghz ép xung 2.8 Ghz Ram: 8GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 15.6 inch HD VGA: Intel UHD Graphics 520 và Nvidia GeForce 920M 2GB 5,300,000 9,275,000
CPU: Intel® Core™ i5 - 7300U (3M Cache), 2.6 Ghz up to 3.5 Ghz). RAM: 8 GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256 GB. Card đồ họa: Intel® HD Graphics 520. Màn hình: 12.5 inch 16:9, HD (1366 X 768). Bảo hành: 06 tháng. 5,500,000 9,625,000
CPU: Intel Core i5- 6200U 2.3GHz RAM: 4 GB Ổ cứng: SSD 256GB Card đồ họa: onboard intel skylake Màn hình: 15.6 inch HD Bảo hành: 06 tháng 5,500,000 9,625,000
CPU: Intel® Core™ i7 RAM: 8 GB DDR4 2133 MHz Ổ cứng: 256 GB SSD mSATA Card đồ họa: Intel® HD Graphics 520 Màn hình: Touch Screen Bảo hành: 06 tháng 6,400,000 11,200,000
CPU: Intel Core i5 8350U. RAM: 8 GB. Ổ cứng: SSD 256GB. Card đồ họa: Intel HD Graphics 620. Màn hình: 13.3″ FullHD ips. Bảo hành 06 tháng. Phiên bản có faceID. 6,500,000 11,375,000
CPU: core I7 7600U ( 4M cache,upto 3.90ghz) Ram: 8GB DDR4 Ổ cứng SSD: 256GB Card đồ họa: VGA Intel HD 620 Màn hình: 14 FHD (1920×1080) Option khác: webcam, phím đèn, HDMI, Esata, USB 3.0… 6,500,000 11,375,000
CPU: 8th Intel Intel® Core™ i5-8400H. RAM: 8GB DDR4. Bộ nhớ: SSD 256GB. Card: NVIDIA GeForce® MX130 2GB GDDR5. Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS Anti-Glare. 6,900,000 12,075,000
CPU: Core i7-6600 RAM: 16GB LPDDR4 Ổ Cứng: 256GB M2 Màn hình: 14 inch FHD Anti-glare LED Backlight Non-Touch ips VGA: VGA Nvidia 930MX 6,900,000 12,075,000
CPU: Intel® Core™ i5-8250U. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB NVMe. Card VGA: Intel UHD Graphics 620. 6,900,000 12,075,000
CPU: Intel Core i7 8665U. RAM: 8GB DDR4. Ổ Cứng: SSD 256GB. Màn Hình: IPS 15.6 inch Full HD 1920 x 1080. VGA: Intel UHD Graphics 620. Bảo hành: 06 tháng. 7,500,000 13,125,000
CPU : Intel® i5- 8350U Processor (6M Cache, up to 3.6 GHz) Memory : 16 GB. Ổ Cứng : SSD 256 GB. VGA : Intel HD Graphics UHD 620. Display : 14.0 inch FullHD 1920×1080 Cảm ứng. 7,500,000 13,125,000
CPU: Core i5 8365U Ram: DDR4 - 8G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4400 Màn hình: 14 inch FHD 8,300,000 14,525,000
CPU: Intel Core i5 8300H. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256 GB + HDD 1TB. Card đồ họa: Nvidia GTX 1050. Màn hình: 15.6 Inch Full HD. 8,500,000 14,875,000
CPU: Core i5-8365U. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD M.2 NMVe 256GB. Card VGA onboard. Màn hình 14″ FHD Cảm ứng. 8,700,000 15,225,000
CPU: Intel Core i5 9300H, 2.4GHz Upto 4.1GHz. RAM: 8GB DDR4 2666MHz. Ổ cứng: SSD 256GB + HDD 01TB. Card đồ họa: nVIDIA GTX 1050 4GB GDDR5. Màn hình: 15.6″ inch FHD IPS (1920 x 1080 pixels). 8,700,000 15,225,000
CPU: Intel® Core™ i7-10850H. RAM: 16GB DDR4 2933 MHz. Ổ cứng: 256GB SSD M.2 NVMe. VGA: Intel® UHD Graphics. Màn hình: 14 FHD, 1920x1080. 9,300,000 16,275,000
CPU: Intel Core i5-10300H. RAM: 16GB. Ổ cứng: SSD 256 GB + HDD 500 GB. Card đồ họa NVIDIA GeForce GTX1650 4GB GDDR6 with Max-Q Design + Intel UHD Graphics. Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz. 9,500,000 16,625,000
CPU: 8th Gen Intel® Core™ i7 8850H. RAM: 16GB DDR4 SDRAM 2666MHz. Ổ cứng: SSD M2 Nvme 512GB. Màn hình: Anti-Glare 15.6 inch FHD (1920x1080) Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P1000. PIN/Battery: 72WHr. Trọng lượng: 2.8kg. 11,700,000 20,475,000
CPU: Intel® Core™ I5 8400H RAM: 16GB DDR4 SDRAM 2666MHz Ổ cứng: SSD M2 Nvme 512GB Màn hình: Anti-Glare 17.3 inch FHD (1920x1080) Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P3200 PIN/Battery: 68WHr - Thời gian sử dụng: 2 giờ 11,800,000 20,650,000
CPU :Intel® Core™ i5 - 8400H RAM :16GB DDR4, bus 2666MHz (2 slots) Ổ cứng :512GB SSD Card đồ hoạ :Nvidia Quadro P1000M Màn hình :15.6 inch FHD (1920 x 1080) Cổng kết nối :1 Thunderbolt 3 , 2 USB 3.0 with PowerShare , 1 HDMI , 1 Headphone and microphone combo jack, SD Card Reader Pin :6-Cell, 64WHr Trọng lượng :2.5 kg Hệ điều Hành :Window 10,11 11,800,000 20,650,000
CPU: Core i7-1185G7 4 cores 8 threads (2.8GHz up to 4.8 GHz, 12MB Cache). Ram: 16GB. Ổ cứng: 512GB SSD. Màn hình: 14 inch FHD. Chất kiệu vỏ: hợp kim. Ngoại hình đẹp 99%. 12,500,000 21,875,000
CPU: Intel Core i7-1185G7. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB NVMe. Card đồ họa: Nvidia Quadro T500. Màn hình: 15.6 inch Full HD. 12,800,000 22,400,000
CPU: Core i7-1185G7 4 cores 8 threads (2.8GHz up to 4.8 GHz, 12MB Cache). Ram: 16GB. Ổ cứng: 512GB SSD. Màn hình: 14 inch FHD cảm ứng đa điểm. Chất kiệu vỏ: hợp kim. 12,900,000 22,575,000
CPU: 9th Gen Intel® Core™ i7 9850H. RAM: 16GB DDR4 SDRAM 2666MHz. Ổ Cứng: SSD Nvme 512GB. Màn hình: Anti-Glare 15.6 inch FHD (1920x1080). Card đồ họa: Nvidia Quadro T1000 ( 4GB 128bit GDDR5 ). 13,700,000 23,975,000
CPU: Intel Core i7-10850H. RAM: 32GB DDR4. SSD: 1000 GB NVME. Đồ họa: NVIDIA Quadro T1000 + Intel HD Graphics. Màn hình : 15.6" Full HD (1920×1080), IPS. Máy đẹp 99%. 19,500,000 34,125,000
CPU: Intel Core i7-10850H.RAM: 32GB DDR4.SSD: 1000 GB NVME.Đồ họa: NVIDIA Quadro T1000 + Intel HD Graphics.Màn hình : 15.6" 4K 3840 x 2160 , IPS, cảm ứng.Máy đẹp 99%. 20,500,000 35,875,000