CPU: intel Corei5-4200M. Ram: 8GB. Ổ Cứng: SSD 256GB. GPU: Intel HD Graphics 620. Màn hình Display: 15.6 inch. 3,800,000 6,650,000
CPU: Intel Core i3 – 5005U. RAM: 8GB. Ổ cứng: SSD 256GB. VGA: Intel HD Graphics 5500. Màn hình: 15.6 inch HD LED. 3,900,000 6,825,000
CPU: Core i3-7020U. RAM : 8GB DDR4. Ổ Cứng : SSD 256GB. VGA: Intel UHD Graphics 620. Màn hình: 15.6" FHD. 4,300,000 7,525,000
CPU: Intel Core i5 Kabylake7200U2.5GHz RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB. Màn hình: 15.6"Full HD (1920 x 1080). Card màn hình: Card tích hợpIntel HD Graphics 620. 4,800,000 8,400,000
CPU: Intel Core i5 8250U. RAM: 8GB. Ổ Cứng: SSD 256GB. VGA: Intel HD Graphics 620. LCD: 14.0″ LED FHD 1920 x 1080. 4,900,000 8,575,000
CPU: Intel® Core™ i5 - 7300U (3M Cache), 2.6 Ghz up to 3.5 Ghz). RAM: 8 GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256 GB. Card đồ họa: Intel® HD Graphics 520. Màn hình: 12.5 inch 16:9, HD (1366 X 768). Bảo hành: 06 tháng. 5,500,000 9,625,000
CPU: Intel Core i5- 6200U 2.3GHz RAM: 4 GB Ổ cứng: SSD 256GB Card đồ họa: onboard intel skylake Màn hình: 15.6 inch HD Bảo hành: 06 tháng 5,500,000 9,625,000
Bộ xử lý CPU: I7-6820HQ. Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB. Đồ Hoạ: Intel Graphics 520. Màn hinh: 14 inch. 5,900,000 10,325,000
CPU: Intel® Core™ i7 RAM: 8 GB DDR4 2133 MHz Ổ cứng: 256 GB SSD mSATA Card đồ họa: Intel® HD Graphics 520 Màn hình: Touch Screen Bảo hành: 06 tháng 6,400,000 11,200,000
CPU: Intel Core i5 8350U. RAM: 8 GB. Ổ cứng: SSD 256GB. Card đồ họa: Intel HD Graphics 620. Màn hình: 13.3″ FullHD ips. Bảo hành 06 tháng. Phiên bản có faceID. 6,500,000 11,375,000
CPU: core I7 7600U ( 4M cache,upto 3.90ghz) Ram: 8GB DDR4 Ổ cứng SSD: 256GB Card đồ họa: VGA Intel HD 620 Màn hình: 14 FHD (1920×1080) Option khác: webcam, phím đèn, HDMI, Esata, USB 3.0… 6,500,000 11,375,000
Bộ xử lý: Intel® Core™ i5 6200U 2.3 Ghz ép xung 2.8 Ghz Ram: 8GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 15.6 inch HD VGA: Intel UHD Graphics 520 và Nvidia GeForce 920M 2GB 6,500,000 11,375,000
Bộ xử lý CPU: Intel, Core i5 Broadwell, 1.80 GHz Bộ nhớ RAM: 8GB of 1,600MHz LPDDR3 RAM Ổ cứng: 128GB PCIe-based flash storage Màn hình: 13-inch, 1,440-x-900-pixel display Card màn hình: Intel HD Graphics 6000 6,700,000 11,725,000
CPU: Intel® i3-1115G4 3.0GHz. RAM: 8GB LPDDR4x. Ổ cứng: SSD 512GB NVME. VGA: Intel Iris Xe Graphics LCD: 14.1" FHD ips, Touchscreen 360°. 6,900,000 12,075,000
CPU: 8th Intel Intel® Core™ i5-8400H. RAM: 8GB DDR4. Bộ nhớ: SSD 256GB. Card: NVIDIA GeForce® MX130 2GB GDDR5. Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS Anti-Glare. 6,900,000 12,075,000
CPU: Core i7-6600 RAM: 16GB LPDDR4 Ổ Cứng: 256GB M2 Màn hình: 14 inch FHD Anti-glare LED Backlight Non-Touch ips VGA: VGA Nvidia 930MX 6,900,000 12,075,000
CPU: Intel® Core™ i5-8250U. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB NVMe. Card VGA: Intel UHD Graphics 620. 6,900,000 12,075,000
CPU : Intel® i5- 8350U Processor (6M Cache, up to 3.6 GHz) Memory : 16 GB. Ổ Cứng : SSD 256 GB. VGA : Intel HD Graphics UHD 620. Display : 14.0 inch FullHD 1920×1080 Cảm ứng. 7,500,000 13,125,000
CPU: Ryzen 5 5625U (2.3GHz~4.3GHz) 6 Cores 12 Threads. VGA: AMD Radeon Graphics, Ram: 8GB DDR4. Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen3 x4. Màn hình: 15.6” IPS FHD. 7,800,000 13,650,000
CPU: Core i5 10210U. RAM: 16GB. Ổ cứng: SSD 512GB NVME. VGA: Intel UHD Graphics. Màn hình: FHD IPS. 8,300,000 14,525,000
CPU: Core i5 8365U Ram: DDR4 - 8G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4400 Màn hình: 14 inch FHD 8,300,000 14,525,000
CPU: Intel® Core ™ i5-1145G7. RAM: 16GB. VGA: Intel® Iris® Xe graphics Hard Drive: SSD 256GB PCIe NVMe Gen 3×4 Màn hình: 14 Inch Full HD Cảm ứng ( 1920×1080 ) 250Nits , IPS 8,700,000 15,225,000
CPU: Intel® Core™ i7 6820HQ . RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB. Card đồ hoạ: Nvidia Quadro M1200. Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080). 8,700,000 15,225,000
CPU: Intel® Core™ i7-10850H. RAM: 16GB DDR4 2933 MHz. Ổ cứng: 256GB SSD M.2 NVMe. VGA: Intel® UHD Graphics. Màn hình: 14 FHD, 1920x1080. 9,300,000 16,275,000
CPU: Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb VGA: Nvidia GeForce MX330 2GB GDDR5 RAM: 8Gb Ổ cứng: 512Gb SSD Màn hình: 15.6Inch Full HD 9,500,000 16,625,000
CPU: Intel® Core ™ i7-1165G7. RAM: 16GB. VGA: Intel® Iris® Xe graphics Hard Drive: SSD 512GB PCIe NVMe Gen 3×4 Màn hình: 14 Inch Full HD Cảm ứng ( 1920×1080 ) 250Nits , IPS 9,700,000 16,975,000
CPU :Intel® Core™ i5 - 8400H RAM :16GB DDR4, bus 2666MHz (2 slots) Ổ cứng :512GB SSD Card đồ hoạ :Nvidia Quadro P2000M Màn hình :15.6 inch FHD (1920 x 1080) Cổng kết nối :1 Thunderbolt 3 , 2 USB 3.0 with PowerShare , 1 HDMI , 1 Headphone and microphone combo jack, SD Card Reader Pin :6-Cell, 64WHr Trọng lượng :2.5 kg Hệ điều Hành :Window 10,11 10,800,000 18,900,000
CPU: 8th Gen Intel® Core™ i7 8850H. RAM: 16GB DDR4 SDRAM 2666MHz. Ổ cứng: SSD M2 Nvme 512GB. Màn hình: Anti-Glare 15.6 inch FHD (1920x1080) Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P1000. PIN/Battery: 72WHr. Trọng lượng: 2.8kg. 11,300,000 19,775,000
CPU: Core i7-1185G7 4 cores 8 threads (2.8GHz up to 4.8 GHz, 12MB Cache). Ram: 16GB. Ổ cứng: 512GB SSD. Màn hình: 14 inch FHD. Chất kiệu vỏ: hợp kim. Ngoại hình đẹp 99%. 11,500,000 20,125,000
CPU: Core i7-8565U. Ram: 16GB. SSD: 256GB. LCD:13.3" 4K Touch Screen. VGA Intel UHD Graphics 620. 11,800,000 20,650,000
CPU: Intel® Core™ i7 - 8850H. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB + 256GB. Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P2000M. Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080). 11,800,000 20,650,000
CPU: Ryzen 7 4800H (2.9GHz~4.2GHz) 8 Cores 16 Threads. VGA: GeForce GTX 1650 4GB. RAM: 16 GB DDR4 3200MHz (Ram gốc 8GB hãng đã lên 16GB). Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe Gen 3.0. LCC: 15.6" IPS 144Hz FHD. Bảo hành 06 tháng. 11,900,000 20,825,000
CPU: Intel® Core™ I7 8850H. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB + SSD 512GB. Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P3200. Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 12,800,000 22,400,000
CPU: Intel Core i7-1185G7. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB NVMe. Card đồ họa: Nvidia Quadro T500. Màn hình: 15.6 inch Full HD. 12,800,000 22,400,000
CPU: Core i7-1185G7 4 cores 8 threads (2.8GHz up to 4.8 GHz, 12MB Cache). Ram: 16GB. Ổ cứng: 512GB SSD. Màn hình: 14 inch FHD cảm ứng đa điểm. Chất kiệu vỏ: hợp kim. 12,900,000 22,575,000
CPU: 9th Gen Intel® Core™ i7 9850H. RAM: 16GB DDR4 SDRAM 2666MHz. Ổ Cứng: SSD Nvme 512GB. Màn hình: Anti-Glare 15.6 inch FHD (1920x1080). Card đồ họa: Nvidia Quadro T1000 ( 4GB 128bit GDDR5 ). 13,700,000 23,975,000
CPU: Intel Core i7 10710U. RAM: LPDDR3 16GB. SSD: 256GB NVME. VGA: Intel® UHD Graphics 620. LCD: 13.3″ FHD (1920*1080). 13,800,000 24,150,000
CPU: Intel Core i7-1065G7. RAM: 8GB. SSD: 512GB NVMe. VGA: Intel Iris Plus Graphics. LCD: 13.4-inch FHD+ Touchscreen. 14,800,000 25,900,000
CPU: Intel Core i7-1065G7. RAM: 16GB. SSD: 512GB NVMe. VGA: Intel Iris Plus Graphics. LCD: 13.4-inch FHD+ Touchscreen. 14,800,000 25,900,000
CPU: Intel Core i7-10850H. RAM: 32GB DDR4. SSD: 1000 GB NVME. Đồ họa: NVIDIA Quadro T1000 + Intel HD Graphics. Màn hình : 15.6" Full HD (1920×1080), IPS. Máy đẹp 99%. 18,500,000 32,375,000