CPU: i5 4200M 2.50GHz. RAM: 4GB DDR3. Ổ Cứng: SSD 128GB + HDD 500GB. LCD: 15.6" HD (1366x768). VGA: AMD R5 M230. 3,200,000 5,600,000
CPU: Intel Core i3-4005U. RAM: 8 GB. Ổ cứng: SSD 128GB. Card đồ họa: Nvidia Geforce 820M. Màn hình: 14 inch HD+ 1600x900. Bảo hành: 06 tháng. 3,500,000 6,125,000
CPU: Intel Core i5 - 4200U. RAM: 8GB DDR3L Ổ cứng: SSD 128GB. VGA: Card Intel HD Graphics Màn hình: 12.5 Inch HD. 3,800,000 6,650,000
CPU: Intel Core i3- 6006U. RAM: 4GB DDR4. Ổ cứng: SSD 128GB. Card màn hình: Intel HD Graphics 620. 3,800,000 6,650,000
CPU: Intel Core i5-7200U.VGA: NVIDIA GeForce 920MX (2GB DDR3L)RAM: 8GB.Ổ Cứng: SSD 256GB.Bảo Hành: 06 tháng. 4,200,000 7,350,000
CPU: Intel Core i5-5200U Broadwell RAM: 8 GB Ổ cứng: SSD 256GB. Card đồ họa: Intel HD Graphics 5500 Màn hình: 15.6 inch HD. Bảo hành: 06 tháng 4,200,000 7,350,000
CPU: Intel Core i3-8130U. SSD: 128GB + HDD 500GB. RAM: 8GB DDR4. GPU: Intel UHD Graphics 620. LCD: 15.6" FHD 1920 x 1080 cảm ứng. 4,500,000 7,875,000
CPU: Core i3 8145U 2.1Ghz-4Mb VGA: Intel Graphics HD 620. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: 256GB SSD. Màn hình: 15.6Inch Full HD. 4,500,000 7,875,000
CPU: Intel Core i5-7200U. RAM: 8GB. Ổ cứng: SSD 256GB. Màn hình: 14 inch HD. Bảo hành: 06 tháng. 4,700,000 8,225,000
CPU: Intel Core i5 - 7200U. Ram: 8G - DDR4 bus 2400. Ổ cứng: SSD 240GB. Card đồ họa: Intel HD Graphics 620. Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080), IPS. 5,500,000 9,625,000
CPU: Core i5-8250u (Up to 3.40Ghz). RAM: 8GB DDR4. Ổ Cứng: SSD 128 GB + HDD 1 TB. VGA: Intel UHD 620. LCD: 15.6” 1920×1080. 5,500,000 9,625,000
• CPU: Intel® Core™ i5 - 6300U.• RAM: 8GB DDR4.• Ổ cứng: 256GB SSD.• Card đồ họa: Intel HD Graphics 520.• Màn hình: FHD IPS. 5,500,000 9,625,000
CPU : Intel® Core™ i7 – 4810MQ. RAM : 16 GB DDR3. Ổ cứng : 512 GB SSD. Card đồ họa : AMD Radeon HD 8790M. Màn hình : 15.6" FHD (1920 x 1080 ). Bảo hành 06 tháng. 5,800,000 10,150,000
CPU: Intel® Core™ i7 - 4810MQ ,(6M Cache), 2.8 Ghz up to 3.8 Ghz RAM: 16GB DDR3L. Ổ cứng: 128GB SSD + 500GB HDD. Card đồ họa: NVIDIA Quadro K1100 2GB. Màn hình: 15.6 inch, FHD (1920 X 1080) Bảo hành: 06 tháng 5,800,000 10,150,000
• CPU: Intel® Core™ i5 - 6300U.• RAM: 8GB DDR4.• Ổ cứng: 256GB SSD.• Card đồ họa: Intel HD Graphics 520.• Màn hình: 2K TouchScreen. 5,900,000 10,325,000
Bộ xử lý CPU: I7-6820HQ. Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB. Đồ Hoạ: Intel Graphics 520. Màn hinh: 14 inch. 5,900,000 10,325,000
Bộ vi xử lý: Intel® Core i5-7300U. Ram: 8GB DDR4. Ổ Cứng : SSD 256GB. VGA: Intel® HD Graphics 620. Màn hình: 14 inch FHD ips 1920 x 1080. 6,300,000 11,025,000
CPU: Intel Core i5-8250U. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB. Card đồ họa: Intel UHD 620 Graphics. Màn hình: 15.6 Inch Full HD. 6,400,000 11,200,000
CPU: Intel® Core™ i7 RAM: 8 GB DDR4 2133 MHz Ổ cứng: 256 GB SSD mSATA Card đồ họa: Intel® HD Graphics 520 Màn hình: Touch Screen Bảo hành: 06 tháng 6,400,000 11,200,000
Bộ xử lý: Intel® Core™ i5 6200U 2.3 Ghz ép xung 2.8 Ghz Ram: 8GB Ổ cứng: SSD 256 GB Màn hình: 15.6 inch HD VGA: Intel UHD Graphics 520 và Nvidia GeForce 920M 2GB 6,500,000 11,375,000
CPU: Intel® Core™ i5-8250U. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB NVMe. Card VGA: Intel UHD Graphics 620. 6,500,000 11,375,000
Bộ xử lý CPU: Intel, Core i5 Broadwell, 1.80 GHz Bộ nhớ RAM: 8GB of 1,600MHz LPDDR3 RAM Ổ cứng: 128GB PCIe-based flash storage Màn hình: 13-inch, 1,440-x-900-pixel display Card màn hình: Intel HD Graphics 6000 6,700,000 11,725,000
CPU: Intel Core i5 1035G1. RAM: 8GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB. Card đồ họa: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6 Inch HD 6,800,000 11,900,000
CPU: Intel® i3-1115G4 3.0GHz. RAM: 8GB LPDDR4x. Ổ cứng: SSD 512GB NVME. VGA: Intel Iris Xe Graphics LCD: 14.1" FHD ips, Touchscreen 360°. 6,900,000 12,075,000
CPU: 8th Intel Intel® Core™ i5-8400H. RAM: 8GB DDR4. Bộ nhớ: SSD 256GB. Card: NVIDIA GeForce® MX130 2GB GDDR5. Màn hình: 14.0" FHD (1920 x 1080) IPS Anti-Glare. 6,900,000 12,075,000
CPU: Core i7-6600 RAM: 16GB LPDDR4 Ổ Cứng: 256GB M2 Màn hình: 14 inch FHD Anti-glare LED Backlight Non-Touch ips VGA: VGA Nvidia 930MX 6,900,000 12,075,000
CPU: Intel Core i5 8350U. RAM: 8 GB. Ổ cứng: SSD 256GB. Card đồ họa: Intel HD Graphics 620. Màn hình: 13.3″ FullHD ips. Bảo hành 06 tháng. 7,500,000 13,125,000
CPU: Intel Core i5 9300H, 2.4GHz Upto 4.1GHz. RAM: 8GB DDR4 2666MHz. Ổ cứng: SSD 256GB + HDD 01TB. Card đồ họa: nVIDIA GTX 1050 4GB GDDR5. Màn hình: 15.6″ inch FHD IPS (1920 x 1080 pixels) - màn sọc 7,500,000 13,125,000
CPU : Intel® i5- 8350U Processor (6M Cache, up to 3.6 GHz) Memory : 16 GB. Ổ Cứng : SSD 256 GB. VGA : Intel HD Graphics UHD 620. Display : 14.0 inch FullHD 1920×1080 Cảm ứng. 7,500,000 13,125,000
CPU: Ryzen 5 5625U (2.3GHz~4.3GHz) 6 Cores 12 Threads. VGA: AMD Radeon Graphics, Ram: 8GB DDR4. Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen3 x4. Màn hình: 15.6” IPS FHD. 7,800,000 13,650,000
CPU: Core i5 10210U. RAM: 16GB. Ổ cứng: SSD 512GB NVME. VGA: Intel UHD Graphics. Màn hình: FHD IPS. 8,300,000 14,525,000
CPU: Core i5 8365U Ram: DDR4 - 8G Ổ cứng: SSD 512G Card đồ hoạ: Intel HD Graphics 4400 Màn hình: 14 inch FHD 8,300,000 14,525,000
CPU Intel Core i7-8750H. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: 256GB SSD. VGA NVIDIA Quadro P600 4GB GDDR5. LCD: 15.6" FHD IPS. 8,500,000 14,875,000
CPU: Intel® Core™ i5-1135G7 (up to 4.20 GHz, 8MB Cache). RAM: 16GB DDR4 2666MHz. Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe. VGA: Intel® Iris® Xe Graphics. Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) OLED. 8,700,000 15,225,000
CPU: AMD Ryzen 7. RAM: 16GB DDR4. SSD: NVME 512GB. VGA: Nvidia GTX 1650 4GB GDDR5. LCD: 15.6-inch FHD 144Hz (1920×1080). 8,700,000 15,225,000
CPU: Intel® Core™ i7 6820HQ . RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB. Card đồ hoạ: Nvidia Quadro M1200. Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080). 8,700,000 15,225,000
CPU: Core i5-8365U. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD M.2 NMVe 256GB. Card VGA onboard. Màn hình 14″ FHD Cảm ứng. 9,200,000 16,100,000
CPU: Intel® Core™ i7-10850H. RAM: 16GB DDR4 2933 MHz. Ổ cứng: 256GB SSD M.2 NVMe. VGA: Intel® UHD Graphics. Màn hình: 14 FHD, 1920x1080. 9,300,000 16,275,000
CPU: Intel Core i5-8350U. RAM: 8 GB. Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe. VGA: Intel® UHD Graphics 620. Màn hình: 13.3" FHD, touchscreen. Bảo hành 06 tháng. 9,500,000 16,625,000
Laptop MSI GF63 Thin 9SCSR 1057VN GTX1650Ti Core i5 9300 RAM 32GB 15.6 IPS với Win 10 bản quyền Windows 10 64Bit Home 9,500,000 16,625,000
CPU: Core i5- 1235U. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB. VGA: Intel Iris Xe Graphics. Màn hình: 15.6 Inch FHD. 9,500,000 16,625,000
CPU: Core i7 1165G7 2.8Ghz Up to 4.7Ghz-12Mb VGA: Nvidia GeForce MX330 2GB GDDR5 RAM: 8Gb Ổ cứng: 512Gb SSD Màn hình: 15.6Inch Full HD 9,500,000 16,625,000
CPU :Intel® Core™ i5 - 8400H RAM :16GB DDR4, bus 2666MHz (2 slots) Ổ cứng :512GB SSD Card đồ hoạ :Nvidia Quadro P2000M Màn hình :15.6 inch FHD (1920 x 1080) Cổng kết nối :1 Thunderbolt 3 , 2 USB 3.0 with PowerShare , 1 HDMI , 1 Headphone and microphone combo jack, SD Card Reader Pin :6-Cell, 64WHr Trọng lượng :2.5 kg Hệ điều Hành :Window 10,11 10,800,000 18,900,000
CPU: 8th Gen Intel® Core™ i7 8850H. RAM: 16GB DDR4 SDRAM 2666MHz. Ổ cứng: SSD M2 Nvme 512GB. Màn hình: Anti-Glare 15.6 inch FHD (1920x1080) Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P1000. PIN/Battery: 72WHr. Trọng lượng: 2.8kg. 11,300,000 19,775,000
CPU: Core i7-1185G7 4 cores 8 threads (2.8GHz up to 4.8 GHz, 12MB Cache). Ram: 16GB. Ổ cứng: 512GB SSD. Màn hình: 14 inch FHD. Chất kiệu vỏ: hợp kim. Ngoại hình đẹp 99%. 11,500,000 20,125,000
CPU: Core i7-8565U. Ram: 16GB. SSD: 256GB. LCD:13.3" 4K Touch Screen. VGA Intel UHD Graphics 620. 11,800,000 20,650,000
CPU: Intel® Core™ i7 - 8850H. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB + 256GB. Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P2000M. Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080). 11,800,000 20,650,000
CPU: Ryzen 7 4800H (2.9GHz~4.2GHz) 8 Cores 16 Threads. VGA: GeForce GTX 1650 4GB. RAM: 16 GB DDR4 3200MHz (Ram gốc 8GB hãng đã lên 16GB). Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe Gen 3.0. LCC: 15.6" IPS 144Hz FHD. Bảo hành 06 tháng. 11,900,000 20,825,000
CPU: Intel Core i7 8850H. RAM: 16GB DDR4 bus 2666MHz. Ổ Cứng: SSD 512GB M2 Nvme. Màn hình: 15.6 4K cảm ứng. Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P1000 ( 4GB GDDR5 ). 12,500,000 21,875,000
CPU: Intel® Core™ I7 8850H. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 256GB + SSD 512GB. Card đồ hoạ: Nvidia Quadro P3200. Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 12,800,000 22,400,000
CPU: Intel Core i7-1185G7. RAM: 16GB DDR4. Ổ cứng: SSD 512GB NVMe. Card đồ họa: Nvidia Quadro T500. Màn hình: 15.6 inch Full HD. 12,800,000 22,400,000
CPU: 9th Gen Intel® Core™ i7 9850H. RAM: 16GB DDR4 SDRAM 2666MHz. Ổ Cứng: SSD Nvme 512GB. Màn hình: Anti-Glare 15.6 inch FHD (1920x1080). Card đồ họa: Nvidia Quadro T1000 ( 4GB 128bit GDDR5 ). 13,700,000 23,975,000
CPU: Intel Core i7 10710U. RAM: LPDDR3 16GB. SSD: 256GB NVME. VGA: Intel® UHD Graphics 620. LCD: 13.3″ FHD (1920*1080). 13,800,000 24,150,000
CPU: Intel Core i7-1065G7. RAM: 8GB. SSD: 512GB NVMe. VGA: Intel Iris Plus Graphics. LCD: 13.4-inch FHD+ Touchscreen. 14,800,000 25,900,000
CPU: Intel Core i7-1065G7. RAM: 16GB. SSD: 512GB NVMe. VGA: Intel Iris Plus Graphics. LCD: 13.4-inch FHD+ Touchscreen. 14,800,000 25,900,000
CPU: Intel Core i7-10850H. RAM: 32GB DDR4. SSD: 1000 GB NVME. Đồ họa: NVIDIA Quadro T2000 + Intel HD Graphics. Màn hình : 15.6" Full HD (1920×1080), IPS. Máy đẹp 99%. 18,500,000 32,375,000
CPU: Intel Core i9-12800H. RAM: 16GB DDR5. VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 8GB GDDR6. Ổ cứng: NVME 512GB. LCD: 15.6" FHD. 19,500,000 34,125,000
CPU: Intel Core Ultra 7 150U. RAM: 16GB DDR5 5200MHz. Ổ cứng: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe. VGA: Intel Graphics. Màn hình: 14" Full HD+. 19,500,000 34,125,000